Trang chủWEBC • OTCMKTS
add
Webco Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 $
Phạm vi một năm
137,00 $ - 204,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,76 Tr USD
Số lượng trung bình
61,00
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,39 Tr | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 12,56 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | -106,00 N | -102,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -102,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 Tr | -50,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,59 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 468,52 Tr | -2,84% |
Tổng nợ | 149,53 Tr | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,00 N | -102,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
860