Trang chủWDGY • CNSX
add
Wedgemount Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,71 N | 439,69% |
Chi phí hoạt động | 569,16 N | -8,48% |
Thu nhập ròng | -349,68 N | 57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,47 | 92,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,04 N | 64,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,50 N | 173,54% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | 140,26% |
Tổng nợ | 4,94 Tr | 138,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,68 N | 57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,70 N | 167,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,96 N | 80,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,59 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,84 N | 32,29% |
Dòng tiền tự do | 99,20 N | 104,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web