Trang chủWCN • ASX
add
White Cliff Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -100,00 N | -3.900,00% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 521,84% |
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | -271,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 N | 104,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -165,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -51,01% |
Tổng tài sản | 5,57 Tr | -54,67% |
Tổng nợ | 310,40 N | -70,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | -271,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -396,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,30 N | -73,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 174,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 41,91% |
Dòng tiền tự do | 201,46 N | 160,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web