Trang chủWCFB • OTCMKTS
add
WCF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 9,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 Tr USD
Số lượng trung bình
689,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | 38,00 N | -59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -56,54% |
Tổng tài sản | 213,14 Tr | 14,43% |
Tổng nợ | 190,30 Tr | 16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 N | -59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27