Trang chủWBSR • OTCMKTS
add
Webstar Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,41 Tr USD
Số lượng trung bình
43,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,58 N | -89,18% |
Thu nhập ròng | -41,58 N | 81,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,00 | -9,41% |
Tổng tài sản | 7,22 N | 14,25% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -74,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -511,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 330,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,58 N | 81,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 N | 17,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,90 N | -12,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 3,70 N | -94,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3