Trang chủWBGR-B • STO
add
Wastbygg Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,30 kr - 22,80 kr
Phạm vi một năm
22,30 kr - 62,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
716,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | 118,60% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -215,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | -193,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,50 Tr | -163,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,00 Tr | 321,76% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -13,86% |
Tổng nợ | 3,37 T | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -215,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,00 Tr | 278,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 Tr | -93,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,00 Tr | 1.767,74% |
Dòng tiền tự do | 715,38 Tr | 405,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
515