Trang chủWBE • CVE
add
Westbond Enterprises Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 235,03 N | -1,48% |
Thu nhập ròng | -40,11 N | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | 24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,28 N | 6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,94 N | -17,92% |
Tổng tài sản | 12,41 Tr | -5,83% |
Tổng nợ | 4,74 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,11 N | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,55 N | -117,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,94 N | -45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,63 N | 141,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,86 N | 50,96% |
Dòng tiền tự do | -76,61 N | -131,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web