Trang chủVVCVF • OTCMKTS
add
VVC Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,96 N | -90,39% |
Tổng tài sản | 52,31 Tr | 13,45% |
Tổng nợ | 9,61 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | 2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 36,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 903,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,22 N | 88,38% |
Dòng tiền tự do | -423,32 N | 54,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web