Trang chủVUL • CVE
add
Vulcan Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,29 N | 104,23% |
Thu nhập ròng | -539,17 N | -2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,51 N | -79,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | -9,94% |
Tổng tài sản | 46,08 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 5,13 Tr | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,17 N | -2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,87 N | 45,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,46 N | 118,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,41 N | -116,89% |
Dòng tiền tự do | -256,31 N | 61,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web