Trang chủVSTTILLERS • NSE
add
VST Tillers Tractors Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.515,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.506,00 ₹ - 4.649,80 ₹
Phạm vi một năm
3.001,00 ₹ - 5.429,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,11 T INR
Số lượng trung bình
5,35 N
Tỷ số P/E
33,75
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 591,50 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,83 Tr | -12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 35,60% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 9,90% |
Tổng nợ | 2,33 T | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
755