Trang chủVRTS • TSE
add
Vertiqal Studios Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
565,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -17,41% |
Thu nhập ròng | -52,21 N | 95,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,07 N | 12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,54 N | -62,41% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | -88,32% |
Tổng nợ | 9,14 Tr | -26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,21 N | 95,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 661,63 N | 179,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | -149.996.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,48 N | 16,60% |
Dòng tiền tự do | -284,08 N | 76,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3