Trang chủVRTC • OTCMKTS
add
Veritec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0051 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,94 N USD
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 N | -32,76% |
Chi phí hoạt động | 223,00 N | 16,75% |
Thu nhập ròng | -390,00 N | -27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | -89,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 N | 20,75% |
Tổng tài sản | 75,00 N | 19,05% |
Tổng nợ | 10,19 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -582,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,00 N | -27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,00 N | -10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,00 N | -24,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,00 N | -575,00% |
Dòng tiền tự do | -153,75 N | 0,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
7