Trang chủVREO • CNSX
add
Vireo Growth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,40 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,02 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | 34,71% |
Thu nhập ròng | -15,70 Tr | -242,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,75 | -230,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | -30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,60 Tr | 473,80% |
Tổng tài sản | 278,86 Tr | 52,16% |
Tổng nợ | 223,30 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,70 Tr | -242,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,44 Tr | -1.302,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | -1.423,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,38 Tr | 2.730,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,33 Tr | 3.059,99% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 141,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
438