Trang chủVNDA • NASDAQ
add
Vanda Pharmaceuticals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,05 Tr USD
Số lượng trung bình
627,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,65 Tr | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 56,10 Tr | 34,38% |
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -3.986,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,17 | -3.291,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 Tr | -66,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,26 Tr | -23,19% |
Tổng tài sản | 645,12 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 103,89 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,32 Tr | -3.986,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,58 Tr | -611,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,06 Tr | -65,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -107,41% |
Dòng tiền tự do | -11,42 Tr | -121,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203