Trang chủVMS • CVE
add
Vortex Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 575,78 N | -0,39% |
Thu nhập ròng | -599,65 N | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,47 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,04 N | -69,84% |
Tổng tài sản | 7,13 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,65 N | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,91 N | 15,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,79 N | 14,31% |
Dòng tiền tự do | -227,22 N | 37,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web