Trang chủVLY • NASDAQ
add
Valley National Bancorp
10,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-0,20
10,12 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:52:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,37 $
Phạm vi một năm
6,47 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T USD
Số lượng trung bình
7,65 Tr
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,90 Tr | -13,87% |
Chi phí hoạt động | 253,38 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 115,71 Tr | 61,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,62 | 87,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -40,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 38,83% |
Tổng tài sản | 62,49 T | 2,55% |
Tổng nợ | 55,06 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,71 Tr | 61,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.749