Trang chủVLX • LON
add
Tập đoàn Volex
Giá đóng cửa hôm trước
282,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
280,00 GBX - 296,50 GBX
Phạm vi một năm
261,50 GBX - 375,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
524,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
430,16 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,10 Tr | 30,36% |
Chi phí hoạt động | 37,70 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 9,65 Tr | 27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,65 Tr | 31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 Tr | -61,02% |
Tổng tài sản | 917,60 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 565,00 Tr | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,65 Tr | 27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,40 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,70 Tr | 81,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -97,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -139,25% |
Dòng tiền tự do | 6,31 Tr | -22,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
14.000