Trang chủVLX • CVE
add
Velox Energy Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,22 N | -67,14% |
Thu nhập ròng | -288,58 N | 59,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,68 N | -32,04% |
Tổng tài sản | 6,49 Tr | 5,20% |
Tổng nợ | 277,28 N | 73,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,58 N | 59,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,82 N | -0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,50 N | 17,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,48 N | 10,77% |
Dòng tiền tự do | -312,64 N | -40,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web