Trang chủVLV • CVE
add
Venerable Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,60 N | 513,18% |
Thu nhập ròng | -183,94 N | -494,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,19 N | 2.292,66% |
Tổng tài sản | 219,80 N | 1.808,98% |
Tổng nợ | 70,23 N | 28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -382,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56.595,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,94 N | -494,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,54 N | -15.284,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,59 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,06 N | 11.577,61% |
Dòng tiền tự do | -200,84 N | -1.823,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web