Trang chủVLCN • NASDAQ
add
Volcon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,78 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 5.889,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr USD
Số lượng trung bình
31,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 120,72% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -54,43% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | 45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,06 Tr | -28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | 139,41% |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | -38,02% |
Tổng nợ | 4,95 Tr | -86,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,90 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -372,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | 34,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,11 N | 96,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,85 Tr | 610,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 167,77% |
Dòng tiền tự do | 600,45 N | 103,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36