Trang chủVKTX • NASDAQ
add
Viking Therapeutics Inc
39,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)-0,28
39,03 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:55:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 $
Mức chênh lệch một ngày
38,35 $ - 40,16 $
Phạm vi một năm
20,28 $ - 99,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T USD
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,56 Tr | 34,08% |
Thu nhập ròng | -24,94 Tr | -10,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,44 Tr | 147,30% |
Tổng tài sản | 937,89 Tr | 145,10% |
Tổng nợ | 26,44 Tr | 83,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,94 Tr | -10,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,96 Tr | -11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,90 Tr | 306,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 3.508,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | 119,89% |
Dòng tiền tự do | -16,07 Tr | -43,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31