Trang chủVIVE • STO
add
Vivesto AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,23 kr - 0,26 kr
Phạm vi một năm
0,21 kr - 0,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
130,89 Tr SEK
Số lượng trung bình
562,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,81 Tr | -35,67% |
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | 35,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,01 Tr | 28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,88 Tr | -51,22% |
Tổng tài sản | 184,53 Tr | -34,91% |
Tổng nợ | 15,64 Tr | -29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | 35,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,87 Tr | 38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 Tr | -48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -223,32% |
Dòng tiền tự do | -7,81 Tr | 41,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4