Trang chủVIOT • NASDAQ
add
Viomi Technology Co Ltd - ADR
1,35 $
Trước giờ mở cửa:(0,74%)+0,0100
1,36 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:02:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,21 Tr USD
Số lượng trung bình
249,34 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,08 Tr | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 135,73 Tr | -23,53% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 110,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 113,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,53 Tr | 179,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -10.407,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,32 Tr | -7,05% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -5,29% |
Tổng nợ | 1,39 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 110,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
750