Trang chủVINS • IDX
add
Victoria Insurance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 107,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
154,82 T IDR
Số lượng trung bình
97,02 N
Tỷ số P/E
22,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 T | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 4,60 T | 12,25% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 362,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 315,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 7.334,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,26 T | -24,82% |
Tổng tài sản | 243,10 T | 0,07% |
Tổng nợ | 90,99 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 362,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | -12,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 T | 3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,90 Tr | 91,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 7,55% |
Dòng tiền tự do | -9,98 T | -3,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
38