Trang chủVINE • NYSEAMERICAN
add
Fresh Vine Wine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr USD
Số lượng trung bình
142,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,21 N | -92,55% |
Chi phí hoạt động | 461,61 N | -77,89% |
Thu nhập ròng | -315,29 N | 85,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,81 | -98,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,03 N | -90,52% |
Tổng tài sản | 981,76 N | -62,34% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | 120,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,29 N | 85,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,23 N | -9,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,50 N | -56,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,73 N | -118,98% |
Dòng tiền tự do | -231,99 N | -135,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4