Trang chủVINDHYATEL • NSE
add
Vindhya Telelinks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.276,00 ₹ - 1.345,95 ₹
Phạm vi một năm
1.276,00 ₹ - 3.230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 T INR
Số lượng trung bình
20,22 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 913,75 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 390,93 Tr | -43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -40,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,06 Tr | -11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,71 Tr | 51,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,93 Tr | -43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
452