Trang chủVIL • EPA
add
Viel et Compagnie SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 €
Mức chênh lệch một ngày
12,05 € - 12,20 €
Phạm vi một năm
7,54 € - 12,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
818,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,56 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,98 Tr | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 257,42 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 32,71 Tr | 28,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 19,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,17 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -17,70% |
Tổng nợ | 2,34 T | -23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,71 Tr | 28,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,89 Tr | -11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 2.089,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,02 Tr | -37,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,01 Tr | -52,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.440