Trang chủVERU • NASDAQ
add
Veru Inc
0,76 $
Trước giờ mở cửa:(0,31%)-0,0024
0,76 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:52:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 72,36% |
Chi phí hoạt động | 11,09 Tr | -70,13% |
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,15 | 39,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 61,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,33 Tr | 76,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,92 Tr | 158,86% |
Tổng tài sản | 60,42 Tr | 20,78% |
Tổng nợ | 28,10 Tr | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | 54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,50 N | -83,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | 35,72% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | 91,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210