Trang chủVERT-B • STO
add
Vertiseit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
65,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
61,80 kr - 66,00 kr
Phạm vi một năm
27,50 kr - 67,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T SEK
Số lượng trung bình
12,99 N
Tỷ số P/E
39,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,80 Tr | 132,01% |
Chi phí hoạt động | 36,52 Tr | 54,14% |
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | 105,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 78,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,55 Tr | 101,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,05 Tr | 46,30% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 113,44% |
Tổng nợ | 501,99 Tr | 85,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | 105,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 Tr | -2,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,67 Tr | -5.850,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 401,73 Tr | 1.418,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,45 Tr | 129,42% |
Dòng tiền tự do | 31,20 Tr | 1.127,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
271