Trang chủVER • STO
add
Verve Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
37,65 kr - 39,95 kr
Phạm vi một năm
13,60 kr - 47,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T SEK
Số lượng trung bình
467,07 N
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,06 Tr | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 33,89 Tr | -39,82% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 191,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 118,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,61 Tr | 76,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,70 Tr | -5,18% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 24,37% |
Tổng nợ | 801,57 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 191,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,45 Tr | 49,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 Tr | -42,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,66 Tr | -18,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,72 Tr | 138,73% |
Dòng tiền tự do | 33,76 Tr | 249,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
700