Trang chủVDTAF • OTCMKTS
add
Vendetta Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,01 N | -8,31% |
Thu nhập ròng | -162,94 N | 14,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,98 N | 3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 N | -84,89% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 92,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,94 N | 14,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,24 N | 80,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | 404,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,00 | 99,85% |
Dòng tiền tự do | 29,02 N | 137,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web