Trang chủVDO.H • CVE
add
Nevado Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,28 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,15 N | -41,25% |
Thu nhập ròng | -28,29 N | 49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,11 N | -17,60% |
Tổng tài sản | 575,14 N | -16,11% |
Tổng nợ | 158,51 N | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,29 N | 49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,44 N | 67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,44 N | 67,82% |
Dòng tiền tự do | -6,37 N | 76,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web