Trang chủVCBD • OTCMKTS
add
Vitalibis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,45 N USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,20 N | 490,67% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | 167,00% |
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -207,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 N | 47,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,62 N | -61,85% |
Tổng tài sản | 514,80 N | -9,75% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 848,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -677,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.998,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -207,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -100,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 982,04 N | 10,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,36 N | -161,85% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web