Trang chủVBSN • SWX
add
IVF Hartmann Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
146,00 CHF - 146,00 CHF
Phạm vi một năm
123,00 CHF - 153,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
350,40 Tr CHF
Số lượng trung bình
305,00
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,31 Tr | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 18,84 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 32,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | 17,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | 50,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,93 Tr | 23,90% |
Tổng tài sản | 189,01 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 37,02 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 32,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,95 Tr | -40,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 Tr | -71,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,46 Tr | -55,35% |
Dòng tiền tự do | 4,26 Tr | 19,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
303