Trang chủVAX • CVE
add
Vantex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,06 N CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,82 N | -12,41% |
Thu nhập ròng | -45,37 N | 74,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,28 N | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,24 N | -73,57% |
Tổng tài sản | 560,27 N | -58,64% |
Tổng nợ | 201,52 N | -57,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,37 N | 74,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,56 N | -117,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | -109,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,56 N | -110,33% |
Dòng tiền tự do | 37,97 N | -41,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web