Trang chủVAR1 • ETR
add
VARTA
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 €
Mức chênh lệch một ngày
1,50 € - 1,52 €
Phạm vi một năm
0,76 € - 19,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
189,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,26 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 133,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -65,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,15 T | — |
Tổng nợ | 970,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,85 Tr | — |
Giới thiệu
VARTA is a German company manufacturing batteries for global automotive, industrial, and consumer markets. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1887
Trang web
Nhân viên
4.049