Trang chủUX • CNSX
add
Puranium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
971,71 N CAD
Số lượng trung bình
80,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,95 N | -9,59% |
Thu nhập ròng | -120,23 N | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,44 N | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,73 N | 501,49% |
Tổng tài sản | 212,51 N | 128,71% |
Tổng nợ | 171,01 N | -64,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,23 N | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,11 N | -360,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 N | -2,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,08 N | -453,95% |
Dòng tiền tự do | -64,39 N | -168,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web