Trang chủUUUU • NYSEAMERICAN
add
Energy Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,26 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
4,19 $ - 8,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 Tr | -63,17% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | -12,06 Tr | -214,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -298,00 | -409,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,98 Tr | -67,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,61 Tr | 18,74% |
Tổng tài sản | 400,40 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 23,72 Tr | 32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,06 Tr | -214,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -3,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,36 Tr | 229,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,22 Tr | 27,45% |
Dòng tiền tự do | -17,40 Tr | -79,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
195