Trang chủUTTAMSUGAR • NSE
add
Uttam Sugar Mills Limited
Giá đóng cửa hôm trước
215,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
215,65 ₹ - 221,15 ₹
Phạm vi một năm
200,10 ₹ - 407,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T INR
Số lượng trung bình
62,44 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | -33,65% |
Chi phí hoạt động | 657,80 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | -145,40 Tr | -193,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | -240,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | -93,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,90 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | 12,67 T | 6,59% |
Tổng nợ | 5,38 T | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,40 Tr | -193,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
852