Trang chủUSGDF • OTCMKTS
add
American Pacific Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
304,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -51,64% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 50,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 39,99 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -84,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | 47,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,80 N | -264,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 983,39 N | -75,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | -14,21% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | 44,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web