Trang chủUSCU • CVE
add
US Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
208,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 300,03 N | -52,81% |
Thu nhập ròng | -352,68 N | 50,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,63 N | 52,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,67 N | -77,38% |
Tổng tài sản | 234,48 N | -75,49% |
Tổng nợ | 90,58 N | 35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -335,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,68 N | 50,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,62 N | 56,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,76 N | 86,48% |
Dòng tiền tự do | -131,71 N | 57,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web