Trang chủUSAU • NASDAQ
add
US Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,13 $ - 6,27 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 8,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,77 Tr USD
Số lượng trung bình
151,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 21,38% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -713,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -58,88% |
Tổng tài sản | 18,19 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | 75,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -713,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 11,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | 14,62% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 28,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4