Trang chủURG • NYSEAMERICAN
add
Ur-Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
426,79 Tr USD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | 31,38% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 53,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,03 | 58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,74 Tr | -13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,46 Tr | 116,85% |
Tổng tài sản | 201,37 Tr | 53,63% |
Tổng nợ | 48,46 Tr | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 53,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | 41,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | -422,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,95 Tr | 8.924,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,29 Tr | 533,33% |
Dòng tiền tự do | -6,69 Tr | 4,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39