Trang chủUOG • LON
add
United Oil & Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,095 GBX - 0,10 GBX
Phạm vi một năm
0,085 GBX - 0,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 399,67 N | -12,97% |
Thu nhập ròng | -808,12 N | -369,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,04 N | -159,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,25 N | 36,35% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | -75,81% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | -71,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,12 N | -369,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,32 N | -103,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,01 N | 81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,62 N | 113,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,62 N | -56,31% |
Dòng tiền tự do | -525,33 N | 38,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
12