Trang chủUNIB • OTCMKTS
add
University Bancorp Inc (MICHIGAN)
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 $
Phạm vi một năm
12,94 $ - 17,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,92 Tr USD
Số lượng trung bình
291,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,10 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 78,39 Tr | -9,65% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,11 Tr | -70,07% |
Tổng tài sản | 931,63 Tr | 17,30% |
Tổng nợ | 837,05 Tr | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | -89,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,97 Tr | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,20 Tr | -54,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,55 Tr | -410,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81