Trang chủUNB • NASDAQ
add
UNION BANKSHARES INC Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
30,93 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 30,86 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 37,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,41 Tr USD
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -47,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | -41,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,71 Tr | 69,73% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 8,88% |
Tổng nợ | 1,45 T | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -47,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 211,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,47 Tr | -17,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,94 Tr | 66,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,75 Tr | 215,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
197