Trang chủUMAC • NYSEAMERICAN
add
Unusual Machines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 $
Mức chênh lệch một ngày
11,86 $ - 12,97 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 23,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,52 Tr USD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 426,06% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -506,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -313,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 30,53% |
Tổng tài sản | 24,52 Tr | 1.182,25% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 6.432,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -506,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,67 N | -49,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,67 N | -4,01% |
Dòng tiền tự do | 267,94 N | 169,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14