Trang chủULTA • CNSX
add
Ultra Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,88 N CAD
Số lượng trung bình
33,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,01 N | 275,95% |
Thu nhập ròng | -161,21 N | -196,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,90 N | -488,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | -98,91% |
Tổng tài sản | 99,26 N | -68,56% |
Tổng nợ | 913,01 N | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -813,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -231,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,21 N | -196,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,00 | 97,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,00 | 97,27% |
Dòng tiền tự do | 46,93 N | 176,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính