Trang chủULCC • NASDAQ
add
Frontier Airlines
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 8,05 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 8,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,00 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 181,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 176,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,00 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,00 Tr | -10,00% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 18,05% |
Tổng nợ | 5,28 T | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 181,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,00 Tr | 9,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | 79,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 Tr | -5,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,00 Tr | 41,43% |
Dòng tiền tự do | -150,12 Tr | 18,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.011