Trang chủULC • ETR
add
United Labels AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,35 € - 1,45 €
Phạm vi một năm
1,32 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 17,61% |
Thu nhập ròng | -163,93 N | -24,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -35,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,47 N | -41,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,30 N | -88,11% |
Tổng tài sản | 27,78 Tr | 12,73% |
Tổng nợ | 24,57 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,93 N | -24,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,00 N | -73,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | 150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,00 N | 51,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 18,74 N | -97,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43